🐾 Cạn Kiệt Tiếng Anh Là Gì

to become exhausted. Sự cạn kiệt nhanh chóng các tài nguyên thiên nhiên trên trái đất. The rapid exhaustion of the earth's natural resources. Chuyên ngành Việt - Anh. Nghĩa của từ kiệt trong Tiếng Việt - kiet- ph. t. Bủn xỉn + Cư xử kiệt với bạn.- ph. Hết sạch, không còn tí gì+ Kiệt tiền; Khô kiệt. cạn kiệt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cạn kiệt Tiếng Trung (có phát âm) là: 告竭 《指财务、矿藏等净尽。》tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm. Phần I. Đọc hiểu Đọc kĩ đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi bên dưới: “Nước sạch đang dần cạn kiệt, sự biến Học liệu Hỏi đáp Đăng nhập Đăng ký Ngày 15/10, Phó Thủ tướng Ukraine Olha Stefanishyna cho biết, Kiev chưa đạt được thỏa thuận về việc cung cấp Hệ thống tên lửa chiến thuật lục quân (ATACMS) tầm xa mà họ muốn Mỹ viện trợ. 111284963176893468074 This bloke = this guy = ông này; Phương tây dùng balls (testicles) để ám chỉ sự gan dạ, liều lĩnh của một ai đó. Ý của câu trên là xem gan thằng này to chưa kìa. Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu trình bày nguyên nhân ảnh hưởng đến môi trường thủy sản? bản thân em phải làm gì để hạn chế ô nhiễm môi trường cạn kiệt Kiểm tra các bản dịch 'cạn kiệt' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cạn kiệt trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cạn lời", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cạn lời, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cạn lời trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 9Hy1. Cho mình hỏi là "cạn kiệt" tiếng anh nghĩa là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

cạn kiệt tiếng anh là gì