🐳 Ngày Đẹp Tháng 11
Tập san 20 tháng 11 là một trong những hoạt động không thể thiếu vào ngày Nhà giáo Việt Nam. Ngoài những hoạt động chào mừng lễ kỷ niệm 20-11 như các tiết mục văn nghệ, các cuộc thi cắm hoa, nhảy… thì cuộc thi viết tập san chào mừng ngày 20 tháng 11 cũng được phát động sôi nổi.
Dưới đây là danh sách các ngày tốt mua xe tháng 11 cho người tuổi Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Cùng xem ngay nhé! 2.1 Tuổi Tý coi ngày mua xe Bảng tổng hợp những ngày đẹp mua xe tháng 11/2022 cho những người tuổi Canh Tý, Nhâm Tý, Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý:
4. Lịch cắt tóc tháng 9-2020: Ngày đẹp cắt tóc, chào đón tài vận! 5. Ngày tốt cắt tóc tháng 9 năm 2021 - tuvivanso.com; 6. Xem ngày tốt cắt tóc tháng 9/2022; 7. Lịch cắt tóc tháng 9/2020 đem lại sự phát đạt trong làm ăn; 9. Lịch cắt tóc tháng 9 năm 2021 - Gia Đình Là Vô Giá; 10.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 11 năm 2020. Dưới đây là thông tin về các ngày đẹp trong tháng 11 năm 2020. Để gia chủ lựa chọn và tiến hành công việc của mình. Ngoài ra tiện ích còn cung cấp thêm những khung giờ tốt trong ngày. Giúp bạn sắp xếp thực hiện mọi
Tháng 1 21, 2022. Bài viết gần đây tặng nàng sắc đẹp gửi chàng sức khỏe; Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10; Ngày 20/10; tập tính của chim yến; Tết Dương Lịch 2021; Ngày nhà giáo Việt Nam; 20/11; yen sao mua o dau; yến sào nguồn dinh dưỡng toàn diện;
Thông tin chi tiết chọn ngày tốt chuyển nhà văn phòng tháng 11 năm 2016 dương lịch. Chia sẻ và tổng hợp bởi Vận Chuyển Bảo An. Đọc thêm: Lựa ngày tốt xem ngày đẹp chuyển văn phòng tháng 10 năm 2016. Các ngày đẹp chuyển nhà và văn phòng trong tháng 11 năm 2016:
1 ngày 1 tuần 1 tháng Qu ĐÁ QUÝ THỜI THƯỢNG CHO THÁNG 8 ẤN TƯỢNG, TẶNG ƯU ĐÃI TỚI 30% . Truy cập chuyên trang các thương hiệu trang sức của bảo tín minh châu. BTMC; BTMC; BTMC; BTMC; BTMC; BTMC; Trung tâm trang sức trực tuyến
Ngày này có thể tính là ngày đẹp nhất trước rằm tháng 7. Nếu những tháng thông thường điểm hoàn toàn có thể là 9/10, nhưng vì là tháng 7 âm nên chỉ còn 7/10. (11 - 13), hương thơm (13 - 15), Tuất (19 - 21), Hợi (21 - 23). - Tuổi xung: 1995, 1987. Thứ 3 ngày 5/9 tức rằm tháng 7
Tháng 2: "Mong rằng bạn càng ngày càng xinh đẹp." Tháng 3: "Mong rằng bạn sớm gặp được Real Love." Tháng 4: "Mong rằng bạn sẽ kiên trì, chăm chỉ." Tháng 5: "Mong rằng bạn sẽ lựa chọn đúng đắn, không phải hối hận." Tháng 11: "Mong rằng bạn có sức khoẻ
7Txqb. Thứ Ba, Ngày 1/11/2022 Âm lịch 8/10/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Tư, Ngày 2/11/2022 Âm lịch 9/10/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Năm, Ngày 3/11/2022 Âm lịch 10/10/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Sáu, Ngày 4/11/2022 Âm lịch 11/10/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ bảy, Ngày 5/11/2022 Âm lịch 12/10/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Chủ Nhật, Ngày 6/11/2022 Âm lịch 13/10/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ Hai, Ngày 7/11/2022 Âm lịch 14/10/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Ba, Ngày 8/11/2022 Âm lịch 15/10/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Tư, Ngày 9/11/2022 Âm lịch 16/10/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Năm, Ngày 10/11/2022 Âm lịch 17/10/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Sáu, Ngày 11/11/2022 Âm lịch 18/10/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 Âm lịch 19/10/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Chủ Nhật, Ngày 13/11/2022 Âm lịch 20/10/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch 21/10/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Ba, Ngày 15/11/2022 Âm lịch 22/10/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch 23/10/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Năm, Ngày 17/11/2022 Âm lịch 24/10/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Sáu, Ngày 18/11/2022 Âm lịch 25/10/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 Âm lịch 26/10/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Chủ Nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch 27/10/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ Hai, Ngày 21/11/2022 Âm lịch 28/10/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Ba, Ngày 22/11/2022 Âm lịch 29/10/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Tư, Ngày 23/11/2022 Âm lịch 30/10/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch 1/11/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Sáu, Ngày 25/11/2022 Âm lịch 2/11/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 Âm lịch 3/11/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Chủ Nhật, Ngày 27/11/2022 Âm lịch 4/11/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 28/11/2022 Âm lịch 5/11/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch 6/11/2022 Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Thứ Tư, Ngày 30/11/2022 Âm lịch 7/11/2022 Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Thứ 2 Ngày 1 Tháng 11 Năm 2021 27/9/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 3 Ngày 2 Tháng 11 Năm 2021 28/9/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 4 Ngày 3 Tháng 11 Năm 2021 29/9/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 5 Ngày 4 Tháng 11 Năm 2021 30/9/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 6 Ngày 5 Tháng 11 Năm 2021 1/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 7 Ngày 6 Tháng 11 Năm 2021 2/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng CN Ngày 7 Tháng 11 Năm 2021 3/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Sương giáng Thứ 2 Ngày 8 Tháng 11 Năm 2021 4/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 3 Ngày 9 Tháng 11 Năm 2021 5/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 4 Ngày 10 Tháng 11 Năm 2021 6/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 5 Ngày 11 Tháng 11 Năm 2021 7/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 6 Ngày 12 Tháng 11 Năm 2021 8/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 7 Ngày 13 Tháng 11 Năm 2021 9/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông CN Ngày 14 Tháng 11 Năm 2021 10/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 2 Ngày 15 Tháng 11 Năm 2021 11/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 3 Ngày 16 Tháng 11 Năm 2021 12/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 4 Ngày 17 Tháng 11 Năm 2021 13/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 5 Ngày 18 Tháng 11 Năm 2021 14/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 6 Ngày 19 Tháng 11 Năm 2021 15/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 7 Ngày 20 Tháng 11 Năm 2021 16/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông CN Ngày 21 Tháng 11 Năm 2021 17/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Lập đông Thứ 2 Ngày 22 Tháng 11 Năm 2021 18/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 3 Ngày 23 Tháng 11 Năm 2021 19/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 4 Ngày 24 Tháng 11 Năm 2021 20/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 5 Ngày 25 Tháng 11 Năm 2021 21/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 6 Ngày 26 Tháng 11 Năm 2021 22/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 7 Ngày 27 Tháng 11 Năm 2021 23/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết CN Ngày 28 Tháng 11 Năm 2021 24/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 2 Ngày 29 Tháng 11 Năm 2021 25/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Hắc đạo, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết Thứ 3 Ngày 30 Tháng 11 Năm 2021 26/10/2021 Âm lịch Giờ tốt Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Sửu Tiết khí Tiểu tuyết
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/11/2022 1/11/2022 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 2/11/2022 2/11/2022 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 3/11/2022 3/11/2022 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 4/11/2022 4/11/2022 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 5/11/2022 5/11/2022 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 6/11/2022 6/11/2022 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 7/11/2022 7/11/2022 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 8/11/2022 8/11/2022 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 9/11/2022 9/11/2022 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 10/11/2022 10/11/2022 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 11/11/2022 11/11/2022 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 12/11/2022 12/11/2022 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 13/11/2022 13/11/2022 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 14/11/2022 14/11/2022 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 15/11/2022 15/11/2022 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 16/11/2022 16/11/2022 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 17/11/2022 17/11/2022 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 18/11/2022 18/11/2022 Ngày Đường Phong Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. 19/11/2022 19/11/2022 Ngày Kim Thổ Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi. 20/11/2022 20/11/2022 Ngày Kim Dương Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải. 21/11/2022 21/11/2022 Ngày Thuần Dương Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi. 22/11/2022 22/11/2022 Ngày Đạo Tặc Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của. 23/11/2022 23/11/2022 Ngày Hảo Thương Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy. 24/11/2022 24/11/2022 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 25/11/2022 25/11/2022 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 26/11/2022 26/11/2022 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 27/11/2022 27/11/2022 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 28/11/2022 28/11/2022 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 29/11/2022 29/11/2022 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 30/11/2022 30/11/2022 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
ngày đẹp tháng 11